Có 2 kết quả:
錦衣玉食 jǐn yī yù shí ㄐㄧㄣˇ ㄧ ㄩˋ ㄕˊ • 锦衣玉食 jǐn yī yù shí ㄐㄧㄣˇ ㄧ ㄩˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brocade garments, jade meals (idiom); a life of luxury
(2) extravagance
(2) extravagance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brocade garments, jade meals (idiom); a life of luxury
(2) extravagance
(2) extravagance
Bình luận 0